Sản phẩm Ford Transit

Ford Transit Premium 16 Chỗ 2024

Giá cũ: Call

Giá xe 999.000.000 VNĐ

Hotline: 0901 080 020

*** Chương trình khuyến mãi tháng tại Ford Nam Sài Gòn dành riêng cho các mẫu xe New Transit với hàng loạt ưu đãi hấp dẫn: Kho xe lớn, đảm bảo xe đủ màu, giao ngay trong ngày thanh toán. Chính Sách và chương trình khuyến mãi 2024 nhằm phục vụ khách hàng khi mua xe Hỗ trợ nhiệt tình, tư vấn chính sách vay Ngân Hàng tối ưu dành cho các trường hợp vay . Dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ kỹ thuật 24/24 Chế độ bảo hành bảo dưỡng đúng quy chuẩn nhà máy Ford Việt Nam Đặc biệt đội ngũ tư vấn bán hàng chuyên nghiệp, phục vụ nhu cầu lái thử tận nhà cho Khách hàng bận việc, đảm bảo mang đến sự hài lòng cho Quý Khách Quý khách hãy liên hệ trực tiếp Hotline để được tư vấn chi tiết và nhận ngay những ưu đãi đặc biệt nhất từ chúng tôi.

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ XE

1
Xe 16 chỗ Ford Transit Prenium 16 Chổ Cao Cấp

Chương trình khuyến mãi cực lớn năm tại Sài Gòn Ford cho các dòng xe Ford Transit
- Tặng tiền mặt và ưu đãi phụ kiện hấp dẫn (Liên hệ Hotline 0901 080 020 để biết chi tiết)
*** Các trang bị Options nên có khi mua xe:
- Bảo hiểm vật chất thân xe 1 năm Liberty
- Hộp đen, bọc trần lót sàn
- Phim cách nhiệt chính hãng nhập Thái
- Mâm đúc, ghé bọc da, kính liền
Cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác, vui lòng liên hệ Hotline Sài Gòn Ford -0901 080 020 để có thông tin khuyến mãi và ưu đãi chính xác nhất cho từng dòng xe.

Giá các phiên bản của Ford Transit:
Xe du lịch chở khách 16 chỗ Ford Transit Prenium                999.000.000 (Liên hệ để nhận thêm ưu đãi)
 
...Vui lòng liên hệ Hotline Sài Gòn Ford - 0901 080 020 để nhận thêm ưu đãi.

Hỗ trợ mua xe trả góp - Ngân hàng cho vay 80% giá trị xe, lãi suất cố định 0,6%/tháng.
Hỗ trợ chứng minh thu nhập, xử lý hồ sơ khó, thủ tục đơn giản, cam kết vay được.

 
Ford Transit 

 
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500
Dung tích xi lanh 2402
Hộp số 6 số tay
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Kích thước và trng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 3730
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730
Vệt bánh sau (mm) 1704
Vệt bánh trước (mm) 1740
H thng treo
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
H thng phanh / Brake system
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực
Trang thiết b chính
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Chắn bùn trước sau
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Túi khí cho người lái
Tựa đầu các ghế
Vật liệu ghế Da cao cấp
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
 
 
Ford Transit

 
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500
Dung tích xi lanh 2402
Hộp số 6 số tay
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Kích thước và trng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 3730
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730
Vệt bánh sau (mm) 1704
Vệt bánh trước (mm) 1740
H thng treo
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
H thng phanh / Brake system
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực
Trang thiết b chính
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Chắn bùn trước sau
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Túi khí cho người lái
Tựa đầu các ghế
Vật liệu ghế Da cao cấp
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
 


Ford Transit 

 
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 171/3500
Dung tích xi lanh 2402
Hộp số 6 số tay
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Kích thước và trng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 3730
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730
Vệt bánh sau (mm) 1704
Vệt bánh trước (mm) 1740
H thng treo
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
H thng phanh / Brake system
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực
Trang thiết b chính
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Chắn bùn trước sau
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Túi khí cho người lái
Tựa đầu các ghế
Vật liệu ghế  
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù