Hotline: 0901 080 020
Ford Transit Premium 16 Chỗ 2024
Giá cũ: Call
Giá xe 999.000.000 VNĐ
Hotline: 0901 080 020*** Chương trình khuyến mãi tháng tại Ford Nam Sài Gòn dành riêng cho các mẫu xe New Transit với hàng loạt ưu đãi hấp dẫn: Kho xe lớn, đảm bảo xe đủ màu, giao ngay trong ngày thanh toán. Chính Sách và chương trình khuyến mãi 2024 nhằm phục vụ khách hàng khi mua xe Hỗ trợ nhiệt tình, tư vấn chính sách vay Ngân Hàng tối ưu dành cho các trường hợp vay . Dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ kỹ thuật 24/24 Chế độ bảo hành bảo dưỡng đúng quy chuẩn nhà máy Ford Việt Nam Đặc biệt đội ngũ tư vấn bán hàng chuyên nghiệp, phục vụ nhu cầu lái thử tận nhà cho Khách hàng bận việc, đảm bảo mang đến sự hài lòng cho Quý Khách Quý khách hãy liên hệ trực tiếp Hotline để được tư vấn chi tiết và nhận ngay những ưu đãi đặc biệt nhất từ chúng tôi.
Ford Transit |
|
Động cơ | |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Kích thước và trọng lượng | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 3730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Hệ thống treo | |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh / Brake system | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có |
Trang thiết bị chính | |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Vật liệu ghế | Da cao cấp |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù |
Có |
Ford Transit |
|
Động cơ | |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Kích thước và trọng lượng | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 3730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Hệ thống treo | |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh / Brake system | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có |
Trang thiết bị chính | |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Vật liệu ghế | Da cao cấp |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù |
Có |
Ford Transit |
|
Động cơ | |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 171/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Kích thước và trọng lượng | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 3730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Hệ thống treo | |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh / Brake system | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có |
Trang thiết bị chính | |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Vật liệu ghế | |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |