Sản phẩm Ford Transit

Ford Transit MCA 2024

Giá cũ: 849.000.000 VNĐ

Giá xe 769.000.000 VNĐ

Hotline: 0901 080 020

Giá trên là giá công bố chưa bao gồm giảm giá khuyến mãi - Hotline 0901 080 020. Mua xe trả góp - Ngân hàng cho vay tối đa 90% giá trị xe, lãi suất cố định 0,6%/tháng. Hỗ trợ chứng minh thu nhập, xử lý hồ sơ khó, thủ tục đơn giản, cam kết vay được.

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ XE

1
Xe 16 chỗ Ford Transit Luxury cao cấp

Chương trình khuyến mãi cực lớn năm tại Sài Gòn Ford cho các dòng xe Ford Transit
- Tặng tiền mặt và ưu đãi phụ kiện hấp dẫn (Liên hệ Hotline 0901 080 020 để biết chi tiết)
*** Các trang bị Options khi mua xe:
- Bảo hiểm vật chất thân xe 1 năm Liberty
- Hộp đen, bọc trần lót sàn
- Phim cách nhiệt chính hãng nhập Thái
- Mâm đúc, ghé bọc da, kính liền
Cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác, vui lòng liên hệ Hotline Sài Gòn Ford -0901 080 020 để có thông tin khuyến mãi và ưu đãi chính xác nhất cho từng dòng xe.

Giá các phiên bản của Ford Transit:
Xe du lịch chở khách 16 chỗ Ford Transit MCA                    845.000.000 (Liên hệ để nhận thêm ưu đãi)
 
...Vui lòng liên hệ Hotline Sài Gòn Ford - 0901 080 020 để nhận thêm ưu đãi.

Hỗ trợ mua xe trả góp - Ngân hàng cho vay 80% giá trị xe, lãi suất cố định 0,6%/tháng.
Hỗ trợ chứng minh thu nhập, xử lý hồ sơ khó, thủ tục đơn giản, cam kết vay được.

 
Ford Transit 

 
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500
Dung tích xi lanh 2402
Hộp số 6 số tay
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Kích thước và trng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 3730
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730
Vệt bánh sau (mm) 1704
Vệt bánh trước (mm) 1740
H thng treo
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
H thng phanh / Brake system
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực
Trang thiết b chính
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Chắn bùn trước sau
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Túi khí cho người lái
Tựa đầu các ghế
Vật liệu ghế Da cao cấp
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
 
 
Ford Transit

 
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500
Dung tích xi lanh 2402
Hộp số 6 số tay
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Kích thước và trng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 3730
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730
Vệt bánh sau (mm) 1704
Vệt bánh trước (mm) 1740
H thng treo
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
H thng phanh / Brake system
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực
Trang thiết b chính
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Chắn bùn trước sau
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Túi khí cho người lái
Tựa đầu các ghế
Vật liệu ghế Da cao cấp
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
 


Ford Transit 

 
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500
Dung tích xi lanh 2402
Hộp số 6 số tay
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Kích thước và trng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 3730
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730
Vệt bánh sau (mm) 1704
Vệt bánh trước (mm) 1740
H thng treo
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
H thng phanh / Brake system
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực
Trang thiết b chính
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Chắn bùn trước sau
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Túi khí cho người lái
Tựa đầu các ghế
Vật liệu ghế Da cao cấp
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù