Hotline: 0901 080 020
Ford Ranger 2.2L 4X4 XLT
Giá cũ: 779.000.000 VNĐ
Giá xe 714.000.000 VNĐ
Hotline: 0901 080 020Giá trên là giá công bố chưa bao gồm giảm giá khuyến mãi - Hotline 0934 5555 45. Mua xe trả góp - Ngân hàng cho vay tối đa 90% giá trị xe, lãi suất cố định 0,6%/tháng. Hỗ trợ chứng minh thu nhập, xử lý hồ sơ khó, thủ tục đơn giản, cam kết vay được.
Ford New Ranger XLT 2.2L 4x4 MT 2016 (2 cầu số sàn)
|
|
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1848 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2051 |
Khối lượng hàng chuyên chở (kg) | 824 |
Kích thước thùng hàng | 1450 x 1560/1150 x 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
Động cơ & tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 160(118KW)/3000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385/1500 - 2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 |
Hệ thống truyền động | 2 cầu (4x4) |
Gài cầu điện | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hộp số | Số tay 6 cấp |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Sau | Nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 265/65R17 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17" |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
Túi khí bên | Không |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hỗ trợ cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Cụm đèn pha phía trước | Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Gạt mựa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa ngoài mạ crom | Có |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Nỉ cao cấp |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 6 loa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình LED chữ xanh |
Điều khiển âm thanh trên tai lái | Có |
ổ nguồn 230V | Không |
Công nghệ giải trí SYNC |
Điều khiển giọng nói SYNC 2 Kết hợp màn hình TFT 4", SD port |